Cây Cát Sâm – Thảo dược hỗ trợ trị liệu và chăm sóc cơ thể
Cát sâm là một loại thảo dược được trồng ở vùng miền núi tại Việt Nam. Thảo dược này có nhiều tác dụng như làm mát, thanh nhiệt và hỗ trợ phế. Trong y học dân gian, cây cát sâm được sử dụng để điều trị ho, viêm phế quản và cải thiện tình trạng suy nhược cơ thể. Theo y học hiện đại, cây cát sâm có nhiều hoạt chất kháng viêm, kháng khuẩn, chống oxy hóa và hỗ trợ cơ thể. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về cây cát sâm dưới đây.
NỘI DUNG
1. Mô tả cây cát sâm
- Cát sâm còn được gọi là Sâm nam, Sâm chuột, Ngưu đại lực, Sơn liên ngâu, Đại lực thự. Tên gọi “Cát sâm” xuất phát từ từ “cát” là sắn, vì cây cát sâm giống củ sắn và có tác dụng bổ.
- Tên khoa học của loài cây này là Millettia speciosa Champ, thuộc họ Cánh bướm Fabaceae (Papilionaceae).
- Cát sâm là cây nhỡ, có cành mọc tựa, rễ củ mẫm, có hương vị ngọt mát. Lá của cây có hình dạng như lông chim lẻ, lá kèn và lá chét mọc đối. Lá non và cành non có lông mềm màu xanh xám. Hoa của cây có chiều dài từ 10 đến 25mm, đài hình ống, miệng loa rộng, và cánh hoa có màu đỏ hoặc tím. Quả của cây dẹt, chứa từ 1 đến 10 hạt hình thấu kính, rộng và ngắn. Cây ra hoa vào tháng 6 – 8 và kết quả vào tháng 9 – 12.
Đặc điểm sinh trưởng và thu hoạch
- Cát sâm thường mọc hoang ở những vùng đồi núi của miền Bắc Việt Nam như Bắc Ninh, Bắc Giang, Vĩnh Phúc, Phú Thọ, Hà Tây và Hòa Bình.
- Một số nơi trồng cây cát sâm để lấy củ làm thuốc. Rễ củ của cây được thu hái từ những cây đã trồng hơn một năm vào mùa thu đông. Sau khi thu hái, rễ củ được rửa sạch, thái mỏng, phơi hoặc sấy khô. Rễ củ không qua bất kỳ xử lý hay tẩm nước gừng hoặc nước mật, chỉ cần sao vàng.
Bộ phận sử dụng
- Rễ củ của cây cát sâm.
Hình ảnh: Cát sâm có tác dụng trong hỗ trợ điều trị suy nhược thần kinh.
2. Thành phần hóa học
- Rễ cây cát sâm chứa nhiều loại flavonoid, trong đó flemiphilippinin C và D được xác định là hai chất chủ yếu.
- Rễ cây còn chứa 5,7,3′,4′-tetrahydroxy-hydroxy-6,8-bis isopentenyl isoflavone, Flemingia prime (Flemichin) D, lupeol, β-sitosterol và axit n-alkanoic với số lượng carbon từ 22 đến 30. Ngoài ra, rễ còn chứa alkaloid, saponin triterpenoid dạng oleanane, glycoside phenolic và các polysaccharide, trong đó có một polysaccharide mới (MSCP2) có tác dụng quan trọng trong điều hòa miễn dịch và kích thích hoạt động của các tế bào miễn dịch như tế bào macrophage chống lại các tác nhân gây bệnh và tế bào ung thư.
3. Tác dụng dược lý
Các nghiên cứu cho thấy chiết xuất từ rễ cây cát sâm có các tác dụng sau:
- Tác dụng kháng viêm.
- Tác dụng kháng virus.
- Tác dụng kháng khuẩn.
- Tác dụng chống oxy hóa, nhờ vào các hợp chất flavonoid.
- Tác dụng chống mệt mỏi: Cát sâm được cho là một loại thực phẩm bổ sung có tác dụng chống suy nhược và mệt mỏi an toàn. Tuy nhiên, cần có nhiều nghiên cứu hơn để hiểu rõ cơ chế hoạt động của tác dụng này.
Tóm lại, các tác dụng kháng viêm, kháng virus, kháng khuẩn và chống mệt mỏi của cây cát sâm đang cần được nghiên cứu sâu hơn về hiệu quả và tính an toàn.
4. Công dụng và liều dùng
Theo y học cổ truyền:
- Rễ cây cát sâm có vị cam, tính bình, quy kinh phế, thận, tỳ.
- Công dụng của cây cát sâm bao gồm bổ phế và nhuận phế, tăng cường hoạt lạc cơ xương khớp (giảm đau lưng). Theo “Biên soạn Quốc gia về Y học Thảo dược Trung Quốc,” cây cát sâm được sử dụng để điều trị đau thắt lưng do lao lực, phong thấp phạm quan tiết (đau nặng mỏi các khớp), viêm phế quản, phế hư khái thấu (ho do phế hư), viêm phế quản mãn tính, viêm gan mãn, di tinh và bạch đới. Ngoài ra, cây cát sâm còn được sử dụng để trừ thấp trong bệnh lao phổi, viêm khớp dạng thấp, đau thắt lưng và gút.
- Theo Giáo sư Đỗ Tất Lợi, cây cát sâm được xem là một loại thuốc bổ mát. Nó thường được sử dụng trong các trường hợp suy nhược, ho, sốt khát nước, nhức đầu và tiểu tiện khó khăn.
- Cát sâm cũng có tác dụng chữa suy nhược cơ thể, kém ăn, ho nhiều đờm (thường được tẩm gừng sao vàng), nhức đầu, ho khan, khát nước, sốt và tiểu tiện bí.
Liều dùng:
- Theo “Biên soạn Quốc gia về Y học Thảo dược Trung Quốc,” thường dùng 30 – 60g cây cát sâm.
- Theo Viện Dược liệu, ngày dùng 15 – 30g và có thể tăng lên đến 40g, dạng thuốc sắc hoặc bột.
5. Bài thuốc kinh nghiệm
Bài thuốc hỗ trợ cho những người yếu, ho, sốt khát nước:
- Chuẩn bị: Cát sâm 12g, Mạch môn 12g, Thiên môn 8g, Vỏ rễ dâu 8g.
- Chế biến và sử dụng: Cho tất cả vào 400ml nước, đun sắc còn 200ml. Chia thành 3 lần uống trong ngày.
Bài thuốc chữa sốt, khát nước:
- Chuẩn bị: Cát sâm 12g, Cát căn 12g, Cam thảo 4g, nước 400ml.
- Chế biến và sử dụng: Đun sắc còn 200ml nước. Chia thành 3 lần uống trong ngày.
Bài thuốc chữa suy nhược cơ thể:
- Chuẩn bị: Lá đinh lăng phơi khô 20g, Rễ đinh lăng 15g đã sao vàng, Cát sâm 10g, Sinh địa 8g.
- Bào chế và sử dụng: Cho các thành phần vào ấm sắc cùng 0.5 lít nước, đun cô cạn cho đến khi chỉ còn khoảng 150ml nước thuốc. Mỗi lần uống ⅓ bát thuốc, chia thành 3 lần trong ngày. Uống trong khoảng 10 ngày đến nửa tháng để thấy hiệu quả.
6. Kiêng kỵ
- Những người không có triệu chứng hoặc tình trạng phổi yếu không nên sử dụng cây cát sâm.
Cây cát sâm là một vị thuốc hỗ trợ tốt cho việc điều trị suy nhược cơ thể. Với tính bổ và mát, vị thuốc này thường được kết hợp với các vị thuốc khác có tính tương tự để tạo hiệu quả tốt trong việc chữa trị sốt, khát và mệt mỏi. Tuy nhiên, đây chỉ là tài liệu tham khảo, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để tránh tác dụng không mong muốn.
Chơi cây cảnh – Nơi chia sẻ kinh nghiệm trồng và chăm sóc cây cảnh