Húng Chanh – Rau thơm quen thuộc với nhiều lợi ích cho sức khỏe
Quán ăn ngay góc phố hay nhà hàng sang trọng, cây húng chanh luôn gắn liền với bữa cơm của người Việt Nam. Tuy nhiên, ít ai biết rằng loại rau thơm này còn là một vị thuốc nam có nhiều lợi ích tốt cho sức khỏe. Hãy cùng tìm hiểu về các tác dụng của lá húng chanh trong bài viết dưới đây!
NỘI DUNG
- 1 1. Giảm stress oxy hóa
- 2 2. Ngăn ngừa ung thư
- 3 3. Có lợi cho tiêu hóa
- 4 4. Chăm sóc da hiệu quả
- 5 5. Kiểm soát bệnh tiểu đường
- 6 6. Chống viêm
- 7 7. Đối phó với bệnh trầm cảm
- 8 8. Khử độc
- 9 9. Ngăn ngừa bệnh tim
- 10 10. Ngăn ngừa nhiễm trùng
- 11 11. Bảo vệ thị lực
- 12 12. Kiểm soát nồng độ cortisol
- 13 13. Tác dụng phụ
- 14 14. Cách sử dụng lá húng chanh
- 15 15. Lưu ý khi sử dụng lá húng chanh
1. Giảm stress oxy hóa
Lá húng chanh là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa, những chất có tác dụng chống lại các gốc tự do trong cơ thể. Sự cân bằng giữa các gốc tự do và chất chống oxy hóa là cần thiết cho chức năng sinh lý thích hợp. Các gốc tự do có thể gây tổn thương cho các tế bào và tăng nguy cơ mắc nhiều biến chứng sức khỏe như bệnh tim, ung thư, tiểu đường và viêm khớp. Bằng việc bổ sung chất chống oxy hóa từ lá húng chanh, bạn có thể giúp đối phó với stress oxy hóa một cách hiệu quả.
Ngoài ra, lá húng chanh còn chứa flavonoid, một hợp chất hữu ích giúp tăng cường hệ miễn dịch, làm chậm quá trình lão hóa và bảo vệ cấu trúc tế bào khỏi bị tổn thương.
2. Ngăn ngừa ung thư
Các chất phytochemical có khả năng chống oxy hóa lớn có tác dụng tích cực đối với sức khỏe con người. Trong lá húng chanh cũng chứa những chất này, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các loại ung thư như ung thư da, ung thư phổi, ung thư miệng và ung thư gan.
3. Có lợi cho tiêu hóa
Eugenol là một thành phần quan trọng trong nhiều loại tinh dầu, có khả năng kháng khuẩn, giảm đau, chống viêm và chống oxy hóa. Húng chanh cũng chứa eugenol và có đặc tính chống viêm, giúp đảm bảo đường tiêu hóa khỏe mạnh. Việc sử dụng húng chanh có thể giúp cân bằng độ pH cơ thể và tối ưu hóa quá trình tiêu hóa.
4. Chăm sóc da hiệu quả
Húng chanh có nhiều loại tinh dầu có tác dụng làm sạch da từ bên trong. Đối với người có da dầu, việc làm sạch da là vô cùng quan trọng để tránh bít tắc lỗ chân lông và nguy cơ mắc mụn. Ngoài ra, tinh chất trong húng chanh còn có khả năng loại bỏ tạp chất, bụi bẩn và dầu nhờn gây tắc nghẽn lỗ chân lông, giúp làm sạch da hiệu quả. Các tính chất kháng khuẩn và chống viêm của lá húng chanh cũng giúp giải quyết tình trạng mụn trứng cá.
5. Kiểm soát bệnh tiểu đường
Lá húng chanh có tác dụng làm chậm quá trình giải phóng đường trong máu, giúp kiểm soát nồng độ đường máu không tăng nhanh. Đồng thời, lá húng chanh cũng giúp ngăn chặn các biến chứng liên quan đến bệnh tiểu đường như tăng insulin huyết, cân nặng quá mức, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
6. Chống viêm
Với đặc tính chống viêm mạnh và tinh dầu như citronellol, linalool và eugenol, húng chanh có công dụng hỗ trợ điều trị một loạt các bệnh như viêm ruột, bệnh tim và viêm khớp dạng thấp. Sử dụng húng chanh cũng có thể giảm đau đầu, sốt, cảm lạnh và ho, cảm cúm và đau họng. Đây là một trong những ứng dụng phổ biến nhất của lá húng chanh trong dân gian khi người bệnh ưu tiên sử dụng thảo dược tự nhiên để điều trị những triệu chứng thông thường.
7. Đối phó với bệnh trầm cảm
Húng chanh có chất chống căng thẳng, giúp cơ thể con người thích nghi với căng thẳng vật lý, hóa học hoặc sinh học. Nó giúp đối phó với lo lắng và trầm cảm nhờ khả năng kích thích chất dẫn truyền thần kinh kiểm soát năng lượng và các hormone tạo cảm giác hạnh phúc.
8. Khử độc
Lá húng chanh giúp giải độc gan và đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa sự tích tụ chất béo trong gan, giúp gan khỏe mạnh hơn. Không chỉ có lợi cho gan, húng chanh còn giúp chăm sóc sức khỏe tổng thể bởi gan đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng khác trong cơ thể.
9. Ngăn ngừa bệnh tim
Lá húng chanh chứa eugenol, một hợp chất hóa học có khả năng hỗ trợ ngăn chặn các kênh canxi, làm giảm huyết áp. Các loại tinh dầu trong húng chanh cũng đóng vai trò giảm mức độ chất béo trung tính và cholesterol trong cơ thể. Ngoài ra, magie trong húng chanh cải thiện lưu thông máu và giúp các mạch máu và cơ bắp thư giãn, ngăn ngừa chuột rút cơ bắp.
10. Ngăn ngừa nhiễm trùng
Ngoài các công dụng khác, húng chanh còn có đặc tính kháng khuẩn, giúp chống lại nhiều loại bệnh nhiễm trùng như dị ứng da, nhiễm trùng tiết niệu, nhiễm trùng đường hô hấp và ổ bụng.
11. Bảo vệ thị lực
Húng chanh là một nguồn beta-carotene tuyệt vời. Beta-carotene chuyển hóa thành vitamin A trong cơ thể, một loại vitamin quan trọng cho hoạt động của màng nhầy và thị lực tốt. Thiếu hụt vitamin A có thể dẫn tới các vấn đề thị lực như khô mắt, quáng gà,…
12. Kiểm soát nồng độ cortisol
Húng chanh giúp kiểm soát nồng độ cortisol, một hormone gây căng thẳng. Nồng độ hormone này tăng cao có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe như tiểu đường, giảm chức năng miễn dịch, béo phì và vấn đề về trí nhớ.
13. Tác dụng phụ
Theo Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), húng chanh được công nhận là an toàn khi sử dụng với lượng thường thấy trong thực phẩm. Tuy nhiên, tinh dầu húng chanh không an toàn khi sử dụng bằng đường uống trong thời gian dài vì có chứa estragole có thể gây hại cho gan. Chiết xuất từ húng chanh có thể làm chậm quá trình đông máu và làm tăng tình trạng rối loạn chảy máu. Vì vậy, nên ngừng sử dụng húng chanh ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật. Ngoài ra, húng chanh có tác dụng hạ huyết áp, vì vậy hạn chế sử dụng nếu bạn có huyết áp thấp.
14. Cách sử dụng lá húng chanh
Húng chanh có thể được sử dụng dưới dạng giã đắp, thuốc xông, sắc hoặc vắt lấy nước uống. Liều dùng phụ thuộc vào nguyên nhân và tình trạng bệnh của bạn. Một liều dùng thông thường của lá húng chanh là 10 – 16 gam mỗi ngày.
15. Lưu ý khi sử dụng lá húng chanh
Húng chanh có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe, nhưng nếu sử dụng không đúng cách có thể gây tác động tiêu cực. Lá và thân cây húng chanh có nhiều lông, dễ gây kích ứng đối với da nhạy cảm. Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú cần thận trọng khi sử dụng húng chanh để điều trị bệnh, tốt nhất nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Xem thêm