Cây Hoàng Tinh – Bảo vệ sức khỏe và trị liệu tự nhiên
Cây Hoàng Tinh là một loài cây quý, thường mọc ở các vùng rừng ẩm ở miền Bắc. Với màu sắc vàng tươi do tinh khí của đất sinh ra, cây Hoàng Tinh được coi là một loại “thuốc vàng” với các công dụng bổ phổi, hỗ trợ tiêu hóa và điều trị các bệnh do cơ thể yếu sức gây ra. Mặc dù hiện nay vẫn chưa được nhiều người chú ý tới, cây Hoàng Tinh vẫn sống hoang dại trong tự nhiên. Để hiểu hơn về công dụng, cách sử dụng và những điều cần biết về cây này, hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
NỘI DUNG
1. Mô tả
1.1. Cây Hoàng Tinh
Cây Hoàng Tinh còn được gọi là Hoàng Tinh Lá Mọc Vòng, Hoàng Tinh Hoa Đỏ, Cây Cơm Nếp, Cứu Hoang Thảo, Mễ Phủ. Tên khoa học của nó là Polygonatum cyrtonemua, Polygonatum sibiricum, Polygonatum kingianum. Cây Hoàng Tinh thuộc họ Hành tỏi (Liliaceae).
Đây là loài cây thường mọc hoang dại ở vùng rừng ẩm, trên đất nhiều mùa và núi chứa đá xanh, chủ yếu ở các tỉnh miền Bắc. Trong khu vực thị trấn Sapa cũng có rất nhiều cây Hoàng Tinh. Tuy nhiên, cho đến nay, người ta vẫn chưa chú ý trồng cây này mà chỉ tận dụng từ những cây mọc hoang.
Cây Hoàng Tinh có thân rễ ngang, có khi phân nhánh và hình thành thành củ màu vàng trắng, có vết thân còn sót lại có đường kính lên tới 2cm. Chiều dài củ có thể đạt tới 30-35cm, rộng tới 6-7cm và dày tới 2-3cm. Thân mọc thẳng, nhẵn bóng và cao khoảng 50-80cm.
Lá Hoàng Tinh
Lá của Hoàng Tinh không có cuống và mọc vòng trong 4-5 lá. Phiến lá có hình dạng dài khoảng 7-12mm, rộng 5-12mm, đầu lá nhọn và có gân nổi. Hoa mọc ở kẽ lá và có cuống hoa dài 1,5-2cm. Mỗi cuống hoa mang hai bông hoa hình ống dài khoảng 8-15mm, có màu tím đỏ. Mùa hoa của cây Hoàng Tinh ở Sapa (Lào Cai) thường vào tháng 3-4.
Quả của cây là quả mọng, có hình dạng cầu với đường kính khoảng 7-10mm, có màu tím đen khi chín.
Hoa của cây Hoàng Tinh
1.2. Dược liệu Hoàng Tinh
Dược liệu của cây Hoàng Tinh là thân rễ, có hai dạng hình chính: hình que dài khoảng 5cm, rộng 1-3cm hoặc dạng khối lớn có hình dạng thay đổi. Bên ngoài, thân rễ có màu vàng hoặc nâu vàng đến nâu đen, nhiều nếp nhăn và sần sùi. Chất dẻo và dai, mặt cắt của thân rễ màu vàng nhạt đến nâu, không phẳng và có vết lõm là vết tích của thân cây đã rụng. Thân rễ có mẫu rễ con và có màu nâu đen ở bên ngoài, có những vòng tròn mảnh màu nâu nhạt và nhiều nốt nhăn nhỏ. Mặt cắt ngang của thân rễ màu vàng ngà, có nhiều chấm trắng nhỏ và mùi thơm ngọt.
Củ Hoàng Tinh
2. Thu hái và bào chế
Thu hái thân rễ của cây Hoàng Tinh thường được thực hiện vào mùa thu hoặc mùa xuân, tốt nhất vào mùa thu vì thân rễ có chứa ít nước. Thu hái cũng có thể được tiến hành quanh năm từ tháng 4 đến tháng 10 tùy theo vùng.
Cách chế biến cây Hoàng Tinh có nhiều phương pháp, tùy thuộc vào mục đích sử dụng:
- Hoàng Tinh: Lấy cây Hoàng Tinh sạch, ủ mềm, sau đó thái thành phiến dày và phơi hoặc sấy khô.
- Tửu Hoàng Tinh (chế rượu): Lấy cây Hoàng Tinh sạch, trộn với rượu, sau đó cho vào thùng và đậy kín nắp, đun trong nước sôi để dược liệu hút hết rượu. Sau đó, lấy ra và cắt thành lát dày, phơi khô. Tỷ lệ sử dụng là 20 lít rượu cho mỗi 100 kg cây Hoàng Tinh.
3. Thành phần hoá học
Một nghiên cứu công bố năm 2003 đã phân lập thành công 13 hợp chất trong rễ cây Hoàng Tinh, trong đó có 9 hợp chất được xác định là liquiritigenin, isoliquiritigenin, 4 ‘, 7-dihydroxy-3′-methoxyisoflavone, (6aR, 11aR) -10-hydroxy-3, 9-dimethoxypterocarpan, 5-hydroxymethyl- 2-furancarboxaldehyde, axit salicylic, n-butyl-beta-D-fructopyranoside, n-butyl-beta-D-fructofuranoside, n-butyl-alpha-D-fructofuranoside.
Năm 2009, hai saponin spirostanol mới được phát hiện và đặt tên là kingianoside H và kingianoside I, cùng với một triterpenoid saponin ginsenoside-Rc, bốn saponin spirostanol đã biết là polygonatoside C và ophiopogonin C’.
4. Tác dụng dược lý của Hoàng Tinh
4.1. Chống đái tháo đường
Saponin có trong cây Hoàng Tinh có thể làm giảm hiệu quả tình trạng tăng đường huyết và lipid máu ở chuột mắc bệnh tiểu đường. Các nghiên cứu cho thấy Saponin có khả năng điều chỉnh tăng sự biểu hiện của GLUT4 trong quá trình tạo insulin, đồng thời giảm sự biểu hiện của G6P trong con đường tín hiệu insulin. Ngoài ra, Saponin từ cây Hoàng Tinh còn kích thích sự biểu hiện của GLUT4 trong cơ xương và PPAR-γ trong mô mỡ.
Những kết quả này cho thấy Saponin từ cây Hoàng Tinh có tiềm năng làm giảm lượng đường huyết và kháng insulin ở người mắc bệnh tiểu đường loại 2. Công dụng này có thể giúp quá trình tạo glycogen và sử dụng glucose ở mô ngoại vi.
4.2. Điều hoà rối loạn lipid máu
Cây Hoàng Tinh có khả năng ức chế tăng cholesterol toàn phần và triglyceride trong gan và huyết thanh gây ra bởi chế độ ăn nhiều chất béo. Nó cũng có khả năng điều chỉnh các quá trình chuyển hóa trong cơ thể. Các chỉ số sinh học tiềm năng liên quan đến quá trình tổng hợp axit amin và các chất chuyển hóa khác được xác định trong mẫu huyết thanh, nước tiểu và gan. Những chỉ số này liên quan đến quá trình tổng hợp và chuyển hóa các chất như phenylalanin, tyrosine, tryptophan, valine, leucine, isoleucine, tryptophan, tyrosine, phenylalanine, tinh bột, sucrose, glycerophospholipid, axit arachidonic, axit linoleic, nicotinate, nicotinamide và sphingolipid.
Nghiên cứu cũng cho thấy cây Hoàng Tinh có khả năng giảm rối loạn lipid máu do chế độ ăn nhiều chất béo. Cơ chế điều này liên quan đến việc điều chỉnh nhiều quá trình chuyển hóa trong cơ thể. Vì vậy, cây Hoàng Tinh có khả năng làm giảm rối loạn lipid máu và các bệnh liên quan.
5. Công dụng và liều dùng của Hoàng Tinh
Cây Hoàng Tinh có tác dụng bổ phổi và bổ tỳ vị, hỗ trợ chữa chứng ho do cơ thể nóng nhiệt, mất nước và tỳ vị hư nhược. Theo Trương Sơn Lôi – một thầy thuốc thời cổ, Hoàng Tinh cũng có tác dụng tương tự như Thục Địa, chuyên bổ huyết, bổ âm và nuôi tì vị. Tuy nhiên, người bị đờm thấp và yếu dạ không nên sử dụng cây Hoàng Tinh.
Liều dùng cây Hoàng Tinh là 12-20g/ngày dưới dạng thuốc sắc hoặc thuốc bột. Cây có thể được sử dụng độc lập hoặc phối hợp với các vị thuốc khác.
Dược liệu sau bào chế
6. Bài thuốc kinh nghiệm từ Hoàng Tinh
6.1. Dùng cho người yếu sức, ho, lao lực
- Hoàng Tinh 15g, ý dĩ 10g, nước 600ml, sắc còn 200ml. Chia làm 3 lần uống trong ngày.
6.2. Trị suy nhược cơ thể sau khi mắc bệnh
Thường kết hợp với Kỷ tử, Sinh địa, Hoàng kỳ, Đảng sâm.
- Bài thuốc Hoàng Tinh Thang: Hoàng Tinh 24g, Kỷ tử 12g, Sinh địa 20g, Hoàng kỳ 12g, Đảng sâm 12g, sắc nước uống.
6.3. Trị chứng lipid máu cao
- Dùng viên hạ mỡ (Hoàng Tinh, Hà thủ ô, Tang ký sinh) uống liên tục trong 2 tháng.
7. Lưu ý
Người bị đờm thấp và yếu dạ không nên sử dụng cây Hoàng Tinh.
Ngoài ra, cần phân biệt cây Hoàng Tinh với cây cùng tên là Hoàng Tinh khác. Cây Hoàng Tinh khác (Maranta Arundinaceae Lin) là loại cỏ sống lâu năm, thân cao tới 2m, lá mọc so le thành hai dãy bẹ lá dài và có lông, không được sử dụng làm thuốc.
Tóm lại, cây Hoàng Tinh là một vị thuốc quý với tác dụng bổ phổi, bổ tỳ vị và giúp điều trị các chứng do cơ thể yếu sức, ho, lao lực gây ra. Ngoài ra, nó còn có tác dụng chống đái tháo đường và điều hoà lipid máu. Khi muốn sử dụng cây Hoàng Tinh để điều trị bệnh, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa.
Chơi cây cảnh – Nơi chia sẻ kinh nghiệm trồng và chăm sóc cây cảnh. Chơi cây cảnh – Nơi chia sẻ kinh nghiệm trồng và chăm sóc cây cảnh