Cây Chè Vằng: Lợi Sữa và Kháng Khuẩn
Chè vằng, một loại cây thân thảo được biết đến với nhiều tên gọi như chè cước man, cẩm văn, dây vắng, mỏ sẻ,… nổi tiếng với khả năng lợi sữa và kháng khuẩn. Loại cây quý này còn có nhiều tác dụng khác, bao gồm chống viêm và kháng khuẩn. Hãy cùng khám phá chi tiết về cây chè vằng trong bài viết dưới đây.
NỘI DUNG
- 1 1. Cây chè vằng là cây gì? Đặc điểm thực vật
- 2 2. Nguồn gốc, phân bố và cách chăm sóc chè vằng
- 3 3. Thành phần chính trong cây chè vằng
- 4 4. Tác dụng của chè vằng theo Y học cổ truyền
- 5 5. Tác dụng của chè vằng mẹ nên biết
- 6 6. Cao chè vằng là gì? Cao chè vằng có hiệu quả không?
- 7 7. Lưu ý khi sử dụng cây chè vằng
1. Cây chè vằng là cây gì? Đặc điểm thực vật
- Tên khoa học: Chè vằng có tên khoa học là Jasminum subtriplinerve Blume thuộc họ Nhài (Oleaceae).
- Đặc điểm thực vật: Chè vằng thường mọc thành bụi. Lá chè vằng mọc đối xứng, có hình bầu dục – mũi mác, đầu gốc tròn, mũi nhọn. Hoa chè vằng thường mọc thành cụm. Một hoa có thể có từ 8 – 10 cánh. Quả của chè vằng khi chín có màu đen. Mùa hoa chè vằng thường vào tháng 3 – 4, còn mùa quả thì vào tháng 5 – 6.
- Bộ phận dùng làm thuốc: Người ta thường sử dụng cành và lá chè vằng, đem phơi khô để bảo quản và sử dụng.
2. Nguồn gốc, phân bố và cách chăm sóc chè vằng
2.1. Nguồn gốc và phân bố
Chè vằng phân bố rộng rãi ở các quốc gia Đông Nam Á và Nam Á. Ở Việt Nam, cây chè vằng có thể được tìm thấy ở các tỉnh phía Bắc như Hòa Bình, Thái Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh. Ngoài ra, nó cũng được gặp ở các tỉnh nam Trung Quốc và đảo Hải Nam.
2.2. Cách chăm sóc cây chè vằng
Chè vằng phát triển tốt trong điều kiện khí hậu ẩm ướt và ấm áp. Cây thường mọc chung với các loại cây bụi khác ở bìa rừng, đồi núi và quanh làng mạc. Khi trồng chè vằng làm dược liệu, cần lưu ý không tưới quá nhiều nước để tránh ngập úng. Thân cây chè vằng có thể dài tới chục mét, nên cần làm cọc để thân leo.
3. Thành phần chính trong cây chè vằng
Chè vằng chứa nhiều thành phần hóa học như alcaloid, nhựa, flavonoid. Nghiên cứu đã xác định sự hiện diện của terpen, lignin, glycosid đắng, alkaloid và flavonoid trong cao chè vằng. Ngoài ra, lá cây chè vằng cũng chứa tinh dầu, với thành phần chính là linalool, α-terpineol, geraniol và cis-linalool oxit. Các thành phần này giúp cây chè vằng có khả năng kháng khuẩn và kháng viêm.
4. Tác dụng của chè vằng theo Y học cổ truyền
Chè vằng được sử dụng trong Y học cổ truyền để điều trị kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh, sát trùng vết thương, áp xe, viêm vú và mụn nhọt có mủ. Ngoài ra, chiết xuất cây chè vằng cũng được sử dụng để tắm chống chốc lở kết hợp với các thảo dược khác. Cách chế biến dược liệu chè vằng bao gồm đắp lá tươi lên vú, sắc lá tươi để sát trùng vết thương và nghiền rễ trong giấm để chữa mụn nhọt có mủ.
5. Tác dụng của chè vằng mẹ nên biết
5.1. Chè vằng lợi sữa, giúp phụ nữ sau sinh hồi phục nhanh hơn
Chè vằng giúp tăng lượng sữa cho phụ nữ sau sinh, giúp sữa mát, về nhiều và sữa đặc hơn. Đồng thời, nó còn hỗ trợ tiêu mỡ và giảm cân, đặc biệt là ở vùng bụng. Chè vằng còn giúp tạo cơn co bóp tử cung, đẩy máu huyết trong tử cung ra ngoài, giúp tránh hậu sản và rút ngắn thời gian hồi phục cho sản phụ. Ngoài ra, theo y học cổ truyền, chè vằng còn có tác dụng hoạt huyết, điều kinh và được sử dụng để điều trị kinh nguyệt không đều, bế kinh hoặc bị thống kinh.
5.2. Chè vằng có tác dụng kháng khuẩn
Theo nghiên cứu, chè vằng có khả năng ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn gây bệnh. Nó cũng có tác dụng dự phòng và điều trị nhiễm khuẩn sau khi đẻ và áp xe vú do tắc tia sữa. Chè vằng cũng ức chế sự phát triển của các chủng vi khuẩn gây bệnh như tụ cầu vàng, liên cầu khuẩn, Shigella dysenteriae và nhiều chủng vi khuẩn khác.
5.3. Chè vằng có tác dụng kháng viêm
Chè vằng có tác dụng chống viêm trên nhiều mô hình thử nghiệm. Nó giúp giảm phù cấp tính và tăng tốc quá trình lành vết thương. Ngoài ra, chè vằng còn có khả năng làm giảm sốt và bảo vệ niêm mạc.
5.4. Chè vằng có tác dụng chống oxy hóa
Chè vằng có hoạt tính chống oxy hóa, giúp giảm tổn thương từ gốc tự do. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng chè vằng có khả năng kháng gốc tự do DPPH tốt hơn vitamin C. Điều này chứng tỏ chè vằng có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ.
5.5. Tác dụng khác
Chè vằng còn có tác dụng làm chuyển dạng tế bào lympho, chống viêm cấp tính và mãn tính, làm teo tuyến ức và nhiều tác dụng sinh học khác. Tuy nhiên, trước khi sử dụng chè vằng, cần nhớ cân nhắc và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
6. Cao chè vằng là gì? Cao chè vằng có hiệu quả không?
Trên thị trường có hai loại chè vằng được sử dụng phổ biến: chè vằng khô và cao chè vằng. Chè vằng khô là thân và lá cây chè vằng tươi đã được sấy khô, trong khi cao chè vằng là hoạt chất được chiết xuất và cô đặc từ cây chè vằng.
Về tác dụng, cao chè vằng và chè vằng khô có tác dụng tương tự nhau, chỉ khác nhau về hàm lượng và cách sử dụng. Cao chè vằng có hàm lượng hoạt chất cao hơn, trong khi chè vằng khô cần phải đun với nước trước khi sử dụng. Tuy nhiên, việc sản xuất cao chè vằng cần sự chú ý và kỹ thuật để giữ nguyên hàm lượng hoạt chất và tránh mất mát quý giá.
7. Lưu ý khi sử dụng cây chè vằng
Cần lưu ý một số điểm khi sử dụng cây chè vằng:
- Tuyệt đối không sử dụng chè vằng cho phụ nữ mang thai để tránh nguy cơ sảy thai.
- Phân biệt chè vằng và lá ngón trước khi sử dụng để tránh nguy hiểm.
- Tránh sử dụng quá liều chè vằng sau sinh để tránh mất sữa. Cần tuân thủ liều lượng cho phép.
- Người bị huyết áp thấp cần cân nhắc khi sử dụng chè vằng để tránh ngất xỉu.
- Cẩn nhắc khi sử dụng chè vằng cho trẻ dưới 2 tuổi do chứa alkaloid và tinh dầu.
Trước khi sử dụng chè vằng, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về cây chè vằng và những lợi ích của nó.
Xem thêm:
Chơi cây cảnh – Nơi chia sẻ kinh nghiệm trồng và chăm sóc cây cảnh