Cây Trà Tiên – Dược liệu từ thiên nhiên cho sức khỏe
Trà tiên là một loại dược liệu quý được sử dụng trong Đông y với khả năng thanh nhiệt, hỗ trợ tiêu hóa và hô hấp hiệu quả. Đến với bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về đặc điểm, công dụng và cách sử dụng của cây trà tiên.
NỘI DUNG
1. Giới thiệu về Trà tiên
- Tên gọi khác: Trà tiên, Hương thảo, É, É trắng, Tiến thực
- Tên khoa học: Ocimum basilicum L., var. pilosum (Willd.) Benth.
- Họ khoa học: Họ Hoa môi – Lamiaceae.
- Toàn cây – Herba Ocimi Pilosi, thường có tên là Mao la lặc.
Lá Trà tiên (lá é trắng) thường được dùng trong món ăn hàng ngày.
1.1. Đặc điểm sinh trưởng và thu hái
Cây Trà tiên thường được tìm thấy ở châu Phi và châu Á Phi. Ở nước ta, cây này được trồng nhiều ở đồng bằng Bắc Bộ và các tỉnh Tây Nguyên để lấy cành lá làm thuốc.
Cây được trồng từ hạt vào mùa xuân và thu hái cành lá khi cây chưa có hoa hoặc đã có nụ. Cành lá có thể dùng tươi hoặc phơi khô trong bóng râm. Bạn có thể cất lấy tinh dầu từ cây. Ngoài ra, cũng có một số người sử dụng hạt của cây để uống như kiểu dùng hạt é.
Trước đây, Trà tiên có tên là Tiến thực vì có hương vị ngon và thường được sử dụng trong các buổi tiệc của vua chúa.
1.2. Mô tả toàn cây
Cây Trà tiên là một loại cây nhỏ hằng năm, thân phân nhánh ngay từ gốc tạo thành cây bụi cao 0,5 – 1m hoặc hơn. Thân cây vuông, rõ nhất ở phần non, màu xanh lục nhạt và có lông thưa.
Lá mọc đơn đối chéo chữ thập, không có lá kèm. Phiến lá hình trứng dài 5-6cm, rộng 2-3cm, màu xanh lục nhạt, mép lá có răng cưa và có nhiều lông nhỏ.
Cụm hoa gồm nhiều xim co, không có cuống, mỗi xim co gồm 3 hoa có chung một lá bắc. Các xim co này tập trung thành những vòng giả, mỗi vòng có 6 hoa, các vòng hoa thường cách nhau và tập trung ở đỉnh cành tạo thành những bông dài khoảng 20cm. Đài màu xanh, tràng màu trắng.
Quả của cây là hạt đựng riêng biệt, không tự mở, nằm trong đài hoa. Mỗi quả chứa một hạt, có hình bầu dục, nhẵn, màu xám đen. Khi cho vào nước, hạt sẽ hút nước tạo thành một màng nhầy trắng bên ngoài.
Toàn cây có mùi thơm giữa mùi chanh và sả. Hình thái của Trà tiên giống húng quế chỉ khác ở phần trên có nhiều cành và lá hoa đều có lông.
Bộ phận dùng làm thuốc: Toàn cây – Herba Ocimi Pilosi, thường có tên là Mao la lặc.
1.3. Bảo quản
Để bảo quản cây Trà tiên tốt nhất, bạn nên để nó trong bọc kín, cất giữ ở nơi thoáng mát, nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Ngoài Trà tiên, Càng cua cũng là một loại rau quen thuộc và bổ dưỡng. Bạn có thể tìm hiểu thêm về loại rau này tại Chơi cây cảnh – Nơi chia sẻ kinh nghiệm trồng và chăm sóc cây cảnh.
2. Thành phần hóa học và tác dụng
2.1. Thành phần hóa học
Toàn cây Trà tiên chứa 2,5 – 3,5% tinh dầu (có thể lên đến 4 – 5%). Thành phần chủ yếu của tinh dầu là citral với tỷ lệ 56 – 75%, một ít citronellal 1,4%, cùng với hơn 20 chất khác. Tinh dầu có màu vàng nhạt, mùi thơm dễ chịu của sả và chanh, pH 4 – 4,5.
Hạt Trà tiên chứa chất nhầy, khi thủy phân sẽ tạo thành các thành phần có acid galacturonic, arabinose và galactose.
2.2. Tác dụng của Trà tiên
Trà tiên có tác dụng điều trị tốt đối với những vấn đề sau:
- Cảm mạo, phong hàn
- Đau đầu, đau dạ dày, chướng bụng, tác dụng nhuận tràng và lợi tiểu
- Đau nhức xương khớp
- Củng cố sức khỏe, giảm stress và nâng cao sức đề kháng nếu dùng Trà tiên ướp thường xuyên
Theo Y học cổ truyền, Trà tiên có các đặc trưng sau:
- Lá có mùi thơm vị cay, tính ấm. Hạt có tính hàn.
- Quy kinh Phế và Tâm.
- Tác dụng: làm ra mồ hôi, giải biểu, khu phong, tán hàn, giảm đau. Hạt có tác dụng giải nhiệt và nhuận tràng.
Hạt Trà tiên, với tính mát và tác dụng nhuận tràng, thường được sử dụng dưới dạng hãm (ngày một đến hai thìa ngâm trong 250ml nước cho đến khi nở hết). Cũng có thể nấu thành chè: Liều lượng như trên nhưng trước khi uống cho thêm đường cho đủ ngọt.
Trà tiên cũng có thể dùng ngoài để đắp lên những nơi viêm tấy, tác dụng giảm sưng và viêm. Lá và toàn cây cũng có thể dùng để hãm hoặc sắc để chữa cảm cúm và chữa ho. Liều dùng là 10 – 15g mỗi ngày. Có thể nấu nước xông để chữa cảm cúm.
3. Lưu ý và kiêng kỵ khi dùng Trà tiên
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và từng bài thuốc, có nhiều cách khác nhau để sử dụng Trà tiên.
Liều dùng thông thường là 10 – 15g nấu nước uống (cành lá phơi khô) hoặc nấu nước uống với nhiều loại cây tươi khác có tinh dầu.
Kiêng kỵ:
- Không dùng cho những người dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong vị thuốc.
- Hạt Trà tiên có tính hút nước mạnh, nên uống chung với nhiều nước.
- Không dùng cho người bị tiêu chảy hoặc có vấn đề về đường ruột.
- Phụ nữ có thai không nên sử dụng Trà tiên.
4. Một số bài thuốc kinh nghiệm
4.1. Làm thuốc xông chữa cảm, cúm, sốt, đau đầu
Lá trà tiên tươi 20 – 30g, dùng riêng hoặc phối hợp với nhiều loại lá thơm khác như lá bưởi, lá chanh, cúc tần, hương nhu…, mỗi thứ 10g, nấu nước xông cho vả mồ hôi là khỏe.
4.2. Chữa đau bụng, trướng bụng, ăn không tiêu, nôn mửa
Cành lá trà tiên phơi khô, cắt nhỏ 10 – 20g, hãm nước uống trong ngày. Có thể uống như uống trà cũng tốt.
4.3. Chữa táo bón
Hạt Trà tiên 4 – 12g, ngâm vào 100ml nước ấm đến khi bên ngoài hạt có một lớp nhầy màu trắng bao quanh như thạch trân châu. Thêm đường, khuấy đều và uống.
4.4. Lợi tiểu, giảm tiểu gắt, tiểu buốt
Tinh dầu trà tiên, 3 – 6 giọt, pha với siro và nước thành nhũ tương, uống trong ngày.
Trà tiên là một vị thuốc cổ truyền được sử dụng từ rất lâu trong dân gian. Nhờ có nhiều tác dụng quý mà dược liệu này được sử dụng nhiều trong các bài thuốc chữa bệnh cũng như cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, để có thể phát huy hết công dụng của vị thuốc đối với sức khỏe, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để kiểm soát rủi ro và những tác dụng không mong muốn.