Cây Mướp Gai – Thảo dược giúp bảo vệ gan và thanh nhiệt
Từ lâu, Mướp gai là một loại dược liệu quý được sử dụng trong Đông y. Ngoài khả năng hỗ trợ điều trị các bệnh về gan, đau mỏi xương khớp và thanh nhiệt, cây Mướp gai còn có nhiều đặc điểm và công dụng đáng chú ý khác. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cây Mướp gai và cách sử dụng thảo dược này.
NỘI DUNG
1. Giới thiệu về Mướp gai
- Tên gọi khác: Chóc gai, Ráy gai, Hải vu, Sơn thục gai hay cây Móp (Nam Bộ), cây Cừa…
- Tên khoa học: Rhizoma Lasiae spinosae.
- Họ: Ráy (Araceae).
1.1. Đặc điểm sinh trưởng và thu hái
Cây Mướp gai thường mọc hoang ở vùng đất ẩm ướt như ruộng nước, bãi lầy, bờ ao, ven suối. Loài cây này được tìm thấy ở nhiều nước trong khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới như Thái Lan, Việt Nam, Lào, Trung Quốc, Campuchia… Ở Việt Nam, cây Mướp gai phân bố ở Hà Nội, Hòa Bình, Ninh Bình, Nghệ An, Thành phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Tháp…
Toàn bộ cây Mướp gai, bao gồm thân lá và rễ đều có thể được sử dụng làm thuốc. Thời điểm thu hoạch tốt nhất là vào mùa đông. Dược liệu sau khi thu hoạch về cần được cắt lát và phơi khô để sử dụng dưới dạng sắc nước uống. Có thể kết hợp với một số vị thuốc khác.
Vị thuốc Mướp gai có tác dụng điều trị bệnh hiệu quả
1.2. Mô tả toàn cây
Cây Mướp gai là loại cây thân thảo có thân rễ và cuống lá đều có gai, phình to như củ, do đó còn được gọi là củ Mướp gai. Mướp gai mọc trên mặt đất và mang nhiều sẹo lá và rễ.
Lá của cây có hình mũi tên về sau và có nhiều dạng khác nhau, có khi hình mũi mác hay đa dạng; cuống lá có bẹ. Lưng lá và mép lá có nhiều gai nhỏ, khi còn non gai mềm, khi già gai sắc nhọn.
Cụm hoa không phân nhánh, màu vàng, có mo dài bao lại và phần gốc mở ra còn phần trên khép kín. Trục hoa hình trụ, ngắn hơn mo nhiều. Hoa nhiều, tất cả đều lưỡng tính, hoa cái ở gốc và hoa đực ở trên. Bao hoa bao gồm 4 – 6 mảnh, bộ nhị gồm 4 – 6 nhị có chỉ nhị ngắn và bầu có 1 ô chứa 1 noãn treo.
Quả mọng hình trứng vuông, màu nâu, có gai ngắn rậm ở đỉnh; hạt dẹp. Quả non có màu xanh, khi chín sẽ khô và chuyển sang màu vàng và bên trong có nhiều xơ gai. Cây ra hoa vào mùa hạ.
1.3. Bộ phận thu hái và bào chế
Toàn cây Mướp gai sau khi thu hái cần được rửa sạch, phơi khô hoặc sấy khô. Thân rễ thu hoạch vào mùa thu, đào về rửa sạch, phơi hoặc sấy khô. Khi sử dụng, thân rễ có thể được ngâm với nước đường phèn và gừng để làm sạch và loại bỏ độc tố, sau đó cắt mỏng và sao vàng.
Thân rễ Mướp gai có vị đắng cay, tính mát, ít độc
1.4. Bảo quản
Vị thuốc Mướp gai nên được bảo quản ở nơi khô ráo để tránh ẩm và mọt. Có thể đặt vào túi nylon để bảo quản và sử dụng dần.
2. Thành phần hóa học
Theo một số nghiên cứu trong y học hiện đại, cây Mướp gai chứa:
- Toàn thân chứa hàm lượng lớn chất chống oxy hóa polyphenol, vitamin C và saponin triterpen.
- Lá gai chứa flavonoid, hợp chất phenol, acid hữu cơ, acid amin và đường.
- Thân rễ chứa tinh bột.
- Bông mo có chứa acid hydrocyanic.
Sơ bộ có thể thấy thân rễ chứa những chất có tương tự với nhiều loại acid amin khi sử dụng sắc ký lớp mỏng.
3. Công dụng
3.1. Y học hiện đại
- Chất polyphenol và axit ascorbic trong Mướp gai giúp ngăn ngừa lão hóa.
- Hỗ trợ phục hồi gan cho người suy gan, xơ gan cổ trướng, gan nhiễm mỡ và người dùng nhiều rượu bia.
- Giảm đau nhức xương khớp, tay chân tê buốt.
- Giúp thanh nhiệt giải độc, ngăn ngừa mụn nhọt và tình trạng táo bón.
- Lợi tiểu, giảm chứng nước tiểu đục.
Trong kháng chiến chống Mỹ, cây Mướp gai được sử dụng rộng rãi để chữa viêm gan, vàng da, cơ thể suy nhược sau sốt rét và đã mang lại kết quả tốt. Năm 1973, Xưởng dược X5 thuộc Phòng Quân y B2 đã sản xuất viên thuốc Mướp gai kết hợp với bột nghệ để bổ gan.
3.2. Y học cổ truyền
Mướp gai có tính vị cay và tính ấm.
Công dụng:
- Thanh nhiệt, giải độc, lợi niệu, giảm phù thũng, tiêu viêm, tiêu đờm, giải khát, giảm đau.
Chủ trị:
- Ho, phù thũng, suy gan, viêm gan nhẹ, vàng da, di chứng sau sốt rét, tê buốt bàn chân, lở ngứa ngoài da, đau lưng mỏi gối, nước tiểu sậm màu.
Dược liệu hỗ trợ bảo vệ gan rất tốt
3.3. Cách dùng và liều dùng
Cách sử dụng dược liệu Mướp gai và liều dùng thích hợp tùy thuộc vào mục đích sử dụng và từng bài thuốc. Liều dùng thông thường là 6 – 12g, dưới dạng thuốc sắc hoặc ngâm rượu.
4. Một số bài thuốc kinh nghiệm
4.1. Trị tay chân tê buốt, tê thấp bàn tay, bàn chân
- Mướp gai, Cẩu tích, Huyết đằng, Ngưu tất, Kim cang, mỗi loại 12g. Sắc chung với khoảng 600ml nước đun sôi xuống còn 200ml nước, chia làm 2 lần uống trong ngày.
4.2. Hỗ trợ điều trị viêm gan
- Mướp gai, Nhân trần mỗi loại 12g, Diệp hạ châu 20g. Sắc chung với khoảng 600ml nước xuống còn 200ml, chia làm 2 lần uống trong ngày.
4.3. Trị phù thũng
- Mướp gai, Mã đề, Râu bắp mỗi loại 12g. Sắc chung với khoảng 600ml nước xuống còn 200ml nước, chia làm 2 lần uống trong ngày.
4.4. Trị đau lưng mỏi gối, đau xương khớp
- Mướp gai, Ngũ gia bì, Ngưu tất, Cẩu tích, Đỗ trọng, Cốt toái bổ, Bạch thược, Trần bì, mỗi vị cùng lượng 20g. Sắc cùng 1,5 lít nước, đun sôi 20 phút và chia nhiều lần uống trong ngày hoặc ngâm với rượu để làm thuốc.
4.5. Trị lở ngứa ngoài da
- Dùng toàn cây Mướp gai tươi nấu nước tắm, mỗi ngày 1 lần. Khi nước còn ấm sẽ cải thiện tình trạng rất hiệu quả.
4.6. Trị chứng thiên truy (viêm, giãn tĩnh mạch tinh hoàn)
- Mướp gai 12g, lá Trâu cổ (lá Vẩy ốc) 10g sao vàng, Lệ chi hạch (hạt vải) 10g thái mỏng, sao vàng, sắc 400ml thành 100ml chia làm 2 lần uống trong ngày.
Cây Mướp gai là một vị thuốc cổ truyền đã được sử dụng từ lâu trong dân gian. Ngoài những tác dụng quý, để đạt được hiệu quả tốt nhất và đảm bảo sức khỏe, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để kiểm soát rủi ro và tác dụng phụ. Hãy chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích.
Chơi cây cảnh – Nơi chia sẻ kinh nghiệm trồng và chăm sóc cây cảnh