Cây Linh Lăng
NỘI DUNG
Cây đinh lăng và vai trò của nó trong y học cổ truyền
Cây đinh lăng có nhiều tác dụng quan trọng trong y học cổ truyền. Thường được sử dụng để tăng cường sức khỏe và điều trị một số bệnh liên quan đến da, xương khớp, và phụ nữ. Hãy cùng Chơi cây cảnh – Nơi chia sẻ kinh nghiệm trồng và chăm sóc cây cảnh tìm hiểu về cây đinh lăng và công dụng của nó, cũng như những tác hại có thể xảy ra khi sử dụng không đúng cách.
1. Định nghĩa cây đinh lăng
Cây đinh lăng (tên khoa học là Polyscias fruticosa – (L.) Harms, còn được gọi là Ming Aralia) thuộc họ Nhân sâm (Araliaceae) và có nguồn gốc từ Ấn Độ. Đây là một loài cây bụi hoặc cây bụi thấp, sinh trưởng ở các khu vực nhiệt đới cao, có chiều cao khoảng 5 mét và chiều rộng 2-3 mét. Đặc điểm của cây đinh lăng là những nhánh cây rộng với lá màu xanh bóng tập trung gần đầu cành.
Cây đinh lăng đã từ lâu được sử dụng trong y học cổ truyền như một loại thuốc bổ, giúp tăng cường sức đề kháng của cơ thể.
2. Các công dụng của cây đinh lăng
Cây đinh lăng được sử dụng để điều trị một số bệnh như đau dạ dày, viêm khớp và các vấn đề về tiêu hóa do có khả năng kháng khuẩn, kháng nấm, kháng viêm và kháng độc tố. Ngoài ra, cây cũng có giá trị như gia vị, làm cây cảnh hoặc làm hàng rào. Cây đinh lăng có thể được trồng từ hạt giống hoặc phương pháp cắt cành.
Đặc biệt, lá cây đinh lăng có nhiều tác dụng trong việc điều trị các triệu chứng bệnh và nâng cao sức khỏe:
- Chữa dị ứng và ngộ độc thức ăn: Hãm nước lá đinh lăng và uống hằng ngày có thể giảm các triệu chứng dị ứng và ngộ độc, đặc biệt đối với những người dễ bị dị ứng.
- Chữa nhiệt độc, lở ngứa và mụn nhọt: Sắc 40 – 60g lá đinh lăng dùng để uống.
- Chữa đau đầu: Sắc thân lá đinh lăng kèm bạch chỉ, uống đều đặn hằng ngày.
- Chữa sưng, đau khi bị chích muỗi: Giã lá đinh lăng tươi và đắp lên vùng bị nhiễm trùng.
- Chữa phong thấp, đau, nhức mỏi xương khớp: Sắc để uống 30-40g mỗi loại gồm cây đinh lăng (lá, thân, rễ), cây lá lốt và ké đầu ngựa.
- Chữa bệnh về tiêu hóa: Sắc lấy nước uống đều đặn trong vài ngày sẽ giúp điều trị tiêu chảy, đầy hơi, đau bụng.
- Chữa rối loạn kinh nguyệt: Sắc lấy nước lá và cành đinh lăng để uống sẽ giúp giảm cơn đau vùng bụng và tử cung ở phụ nữ sau sinh hoặc điều hòa chu kỳ kinh nguyệt.
- Ổn định đường huyết: Uống nước sắc lá đinh lăng có thể giúp ổn định đường huyết. Một nghiên cứu cho thấy lá đinh lăng chứa thành phần saponin có khả năng ức chế hoạt động của α-amylase và α-glucosidase, hai enzyme liên quan đến quá trình tiêu hóa tinh bột. Loại saponin này giúp hạ đường huyết sau khi ăn đường sucrose.
- Bồi bổ sức khỏe cho sản phụ và phụ nữ sau sinh: Uống nước lá hoặc canh rau đinh lăng nấu với thịt, cá có thể cải thiện sự hấp thu chất dinh dưỡng và cải thiện sức khỏe cho sản phụ.
- Chữa tắc tia sữa sau sinh: Sắc 40g lá đinh lăng với 300mL nước trên lửa nhỏ, đun đến 200mL thì tắt bếp, lấy nước. Uống nước sắc khi còn ấm để có hiệu quả tối ưu. Tránh uống lạnh hoặc để qua đêm. Nếu nước sắc bị nguội, đun lại trước khi uống.
- Giảm đờm trong hen phế quản: Tác dụng chống viêm của cây đinh lăng được ứng dụng trong điều trị hen phế quản theo y học cổ truyền tại Ghana. Một nghiên cứu cho thấy dịch chiết lá đinh lăng có khả năng làm giảm số lượng bạch cầu trong máu và chống viêm khi thử nghiệm trên lợn hen phế quản do ovalbumin. Thành phần terpenoid saponin trong lá cây được cho là có tác dụng chống viêm. Các thành phần khác trong dịch chiết lá đinh lăng như cyanogenic glycosides, alkaloids và sterols cũng có tác dụng làm giảm đờm trong hen.
- Chữa bệnh trĩ: Ngoài ra, lá đinh lăng còn được sử dụng để điều trị bệnh trĩ ở Malaysia.
Các thành phần trong rễ cây đinh lăng cũng có ứng dụng trong y học cổ truyền:
- Điều trị một số trường hợp nhiễm khuẩn Gram dương: Thành phần dẫn xuất falcarinol và heptadeca trong rễ cây có hoạt tính kháng khuẩn mạnh và kháng nấm.
- Điều trị tiểu khó: Rễ cây đinh lăng được sử dụng để điều trị chứng tiểu khó nhờ tác dụng lợi tiểu. Trong một nghiên cứu trên chuột, chiết xuất rễ cây đinh lăng có tác dụng lợi tiểu tương đương với cùng liều furosemid, một thuốc lợi tiểu.
3. Tác dụng phụ của cây đinh lăng
Cây đinh lăng chứa thành phần saponin có thể gây một số tác dụng phụ khi sử dụng liều lượng cao, bao gồm mệt mỏi, chóng mặt, hoa mắt và tiêu chảy. Do đó, chỉ nên sử dụng một lượng vừa đủ (khoảng 10 – 20g cây đã phơi khô trong một ngày). Lưu ý rằng cây đinh lăng cần được trồng từ ba năm trở lên để có hiệu quả trong điều trị.
Cần thận trọng khi sử dụng cây đinh lăng trong thời gian dài hơn 6 tháng, vì có thể gặp các tác dụng không mong muốn tương tự như khi sử dụng nhân sâm. Triệu chứng thường gặp nhất là khó ngủ, đặc biệt là khi dùng trước lúc đi ngủ do cây đinh lăng có tác dụng kích thích thần kinh. Vì vậy, tránh sử dụng cây đinh lăng trước khi đi ngủ.
Khi tiếp xúc lá đinh lăng qua da, có thể gặp phản ứng dị ứng như viêm, sưng phồng, và mẩn đỏ. Do đó, những người có cơ địa dị ứng nên cẩn trọng khi tiếp xúc với lá đinh lăng.
Đọc thêm:
- Tác dụng, cách dùng, tác dụng phụ của cao đinh lăng
- Cách dùng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng cao đinh lăng
- Đinh hương và những lợi ích về sức khỏe
Chơi cây cảnh – Nơi chia sẻ kinh nghiệm trồng và chăm sóc cây cảnh