Cây Dừa Nước – Đặc điểm, công dụng và cách sử dụng
Dừa nước không chỉ là một loại cây thủy sinh mọc tự nhiên, mà còn là một dược liệu quý được sử dụng trong Đông y để điều trị nhiều loại bệnh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng Bác sĩ Y học cổ truyền Phạm Lê Phương Mai tìm hiểu về đặc điểm, công dụng và cách sử dụng của dược liệu này.
NỘI DUNG
Giới thiệu về Dừa nước
- Tên gọi khác: Thủy long, Du long thái, Rau dừa trâu, Thụy thái…
- Tên khoa học: Jussiaea repens L.
- Họ khoa học: Rau Dừa nước – Oenotheraceae.
- Toàn thân cây rau Dừa nước được sử dụng làm thuốc.
1. Đặc điểm sinh trưởng và thu hái
Phân bố:
- Dừa nước phân bố rộng khắp trên thế giới như Ấn Độ, Malaysia, Trung Quốc…
- Ở Việt Nam, rau Dừa nước thường mọc hoang ở các ao, đầm, sông hồ, bờ ruộng hoặc các nơi ẩm ướt. Nhiều địa phương chỉ sử dụng để làm thức ăn chăn nuôi lợn.
Thu hoạch:
- Dược liệu này có thể thu hái quanh năm.
- Sau khi thu hái, loại bỏ phần gốc, rễ, rửa sạch, cắt thành đoạn ngắn khoảng 2 – 3 cm. Mang đi phơi nắng, thỉnh thoảng cần đảo đều để dược liệu nhanh khô và khô đều. Phơi liên tục trong 4 – 6 ngày, sau đó đóng gói và bảo quản để sử dụng dần.
Dừa nước là loài cây thủy sinh quen thuộc ở khắp nơi trên thế giới.
2. Mô tả toàn cây
- Dừa nước là một loại cây mọc bò hay mọc nổi trên mặt nước, bén rễ ở các mấu và có phao nổi, xốp hình trứng. Thân thảo, nhỏ, đường kính khoảng 1 – 2 cm.
- Lá hình trứng hay hơi thuôn, đến cuống hơi hẹp lại, đầu tù hay hơi tròn, dài 4-6cm.
- Hoa mọc đơn độc ở kẽ lá, màu trắng, cuống dài 1cm. Đài 5 răng, nhị 10, bầu hạ, 5 ô.
- Quả nang hình trụ dài 25 mm, mở thành 3 mảnh, trên mặt có lông. Bên trong quả có nhiều hạt, hạt có thể có hình chữ nhật hoặc góc cạnh.
3. Bảo quản
- Dược liệu nên được bảo quản trong bọc kín, nơi thoáng mát, nhiệt độ phòng, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Đậy kín bao bì sau mỗi lần sử dụng.
- Dừa nước cũng có thể được lưu trữ bằng cách phơi khô và cất đi để sử dụng dần những lúc không thu hái được. Quy trình như sau:
- Lấy về, loại bỏ phần gốc, rễ, rửa sạch, thái dài khoảng 1,5 – 2 cm. Đêm phơi nắng, thỉnh thoảng đảo đề để dược liệu khô nhanh và đẹp.
- Phơi khoảng 4 – 6 ngày, khi rau đã khô đẹp là được, đóng gói và bảo quản để sử dụng dần.
Ngoài Dừa nước, Bèo cái cũng là một loại cây thủy sinh có tác dụng trị bệnh hiệu quả.
Thành phần hóa học và tác dụng của Dừa nước
1. Thành phần hóa học
Trong thân và lá cây, chúng ta có thể tìm thấy các hoạt chất như flavonoid, tanin, muối Na, K, canxi, sắt và vitamin C.
Trong 100g rau Dừa nước tươi chúng ta có:
- 2,62g protid
- 4,5g glucid
- 5,5g chất xơ
- 1,2g chất tro
- 152mg calcium
- 2,5mg phospho
- 0,7mg sắt
- 0,26mg caroten
- 52mg vitamin C
2. Tác dụng Y học hiện đại
- Dừa nước có khả năng làm sạch nước, đặc biệt là nước ô nhiễm kim loại nặng. Đây là một phương pháp hiệu quả về chi phí, lợi thế thẩm mỹ và có thể áp dụng lâu dài.
- Dừa nước còn có khả năng diệt ấu trùng và xua đuổi muỗi nhờ chiết xuất ethanol từ lá.
- Chất chống oxy hóa và chống tế bào ung thư có thể được chiết xuất từ Dừa nước dạng tinh khiết bằng phương pháp sắc ký.
- Dừa nước còn hỗ trợ điều trị các bệnh lý đường tiết niệu như tiểu buốt, tiểu lắt nhắt, phù thũng…
3. Tác dụng Y học cổ truyền
- Tính vị: Vị ngọt nhạt, tính hàn.
- Tác dụng: Thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, tiêu thũng. Thường được sử dụng để chữa phù thũng, tiểu đục, tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu ra máu, ho khan, nóng sốt, lên ban sởi, mụn nhọt, áp xe…
Cách sử dụng và liều dùng của Dừa nước
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và từng bài thuốc, chúng ta có thể sử dụng dược liệu này theo nhiều cách khác nhau. Rau có thể được sử dụng tươi hoặc phơi khô.
Liều dùng:
- Nếu sử dụng tươi: 30 – 40g mỗi ngày.
- Nếu sử dụng khô: 10 – 20g mỗi ngày.
- Sử dụng ngoài không cần xác định liều lượng.
Kiêng kỵ khi sử dụng Dừa nước
- Nếu có dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong dược liệu, nên tránh sử dụng.
- Không nên sử dụng cho người già thận khí hư, tiểu nhiều, tiểu không tự chủ.
- Phụ nữ mang thai và trẻ em cần thận trọng.
Một số bài thuốc kinh nghiệm từ Dừa nước
1. Chữa tiểu buốt gắt, tiểu ra máu bằng Dừa nước
- Dùng 200g Dừa nước tươi, sắc nước uống ngày vài lần.
2. Chữa phụ nữ có khí hư màu vàng (do tỳ thận thấp nhiệt)
- Dùng 100g Dừa nước, 100g rau mã đề, 2 lá trinh nữ hoàng cung, sắc uống ngày 3 lần, mỗi đợt 5 – 7 ngày.
3. Chữa viêm đại tràng, rối loạn tiêu hóa, phân sống
- Dùng 24g rau Dừa nước (khô), 20g Hoài sơn, 16g Liên nhục, 12g Ngũ gia bì, 16g Cao lương khương, 12g Sơn thù. Sắc uống ngày 1 tháng.
4. Chữa vết thương phần mềm, lâu không lành
- Dùng 40g rau Dừa nước (ngọn non), 40g lá vông (lá non), giã nhỏ, đắp vào vết thương và băng lại.
Dừa nước là một vị thuốc cổ truyền quý được sử dụng từ lâu trong dân gian. Tuy nhiên, để có thể tận dụng tối đa công dụng của cây này đối với sức khỏe, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để kiểm soát rủi ro và tác dụng không mong muốn.
Đọc thêm: Chơi cây cảnh – Nơi chia sẻ kinh nghiệm trồng và chăm sóc cây cảnh