Hoa Dẻ Rừng: Vị thuốc tự nhiên hữu ích cho sức khỏe
Nhắc đến hoa dẻ, người ta sẽ nghĩ ngay đến một loại hoa với những cánh hoa vàng lục, rủ xuống nhẹ nhàng. Còn được gọi là dẻ thơm, có lẽ vì mùi thơm nồng nàn của chúng. Nhưng ít ai biết, cây hoa dẻ cũng có những tác dụng chữa bệnh. Hãy cùng tìm hiểu về cây hoa dẻ rừng – một vị thuốc tự nhiên đáng giá!
NỘI DUNG
1. Đặc điểm cây Hoa Dẻ
Cây Dẻ (Desmos chinensis) thuộc họ Na (Annonaceae) là loại cây bụi sống lâu năm, thân mọc trườn. Chiều cao trung bình từ 1 – 3 m trong điều kiện phát triển tốt. Khi môi trường khí hậu không thích hợp, cây hoa dẻ có thể chỉ cao dưới 1 m. Cành cây mảnh, trở nên nhẵn, có màu đen và những nốt sần nhỏ.
Lá dẻ hình mác hoặc gần thuôn, gốc lá tròn hay hình tim. Kích thước lá thay đổi, dài khoảng 7 – 17 cm, rộng tầm 3 – 6 cm. Mặt trên lá nhẵn bóng, mặt dưới phủ lông tơ vàng nhạt. Hoa dẻ thơm, màu vàng lục nhạt, mọc đơn độc ở kẽ lá hay đối diện với lá. Quả mọng không có lông, khi chín có màu vàng hay đỏ, hình chuỗi dài.
Hoa và lá cây hoa dẻ
2. Phân bố
Cây hoa dẻ phân bố trên khắp Đông Nam Á, cũng như Ấn Độ và Trung Quốc. Ở Việt Nam, cây này phổ biến ở nhiều tỉnh thuộc vùng trung du, núi thấp và đồng bằng từ miền Bắc đến miền Nam. Đây là loại cây ưa sáng, thường mọc trên các đồi cây bụi hay bờ nương rẫy, ven rừng thứ sinh. Cây có thể sinh trưởng và phát triển trên nhiều loại đất, thậm chí trên đất đồi bị xói mòn mạnh chỉ còn trơ tầng đá ong. Cây hoa dẻ cũng thường được trồng trong các đô thị và đường phố, mang lại bóng mát do sự phát triển lá dày đặc. Thân cây mỏng và hệ thống rễ không gây cản trở giao thông.
3. Bộ phận dùng, thu hái và chế biến
Bộ phận được sử dụng làm thuốc của cây hoa dẻ là hoa, lá và rễ. Hoa thường được thu hái vào mùa hè, khi hoa mới nở. Rễ của cây nên thu hoạch khi cây đã trưởng thành để có lượng hoạt chất dồi dào hơn. Cả hoa và rễ đều cần được chế biến và bảo quản đúng cách để duy trì chất lượng và mùi thơm.
Hoa dẻ mang lại nhiều công dụng chữa bệnh hiệu quả
4. Thành phần hóa học trong cây hoa Dẻ
Theo các nghiên cứu, cây hoa dẻ chứa nhiều hợp chất có tác dụng chữa bệnh. Hoa dẻ chứa các chất như 5-methoxy-7 hydroxy-flavanon và 8-formyl-2,5,7-trihydroxy-6-methyl-flavanon. Trong rễ, các chất gồm 4,7-dihydroxy-5-methoxy-6-methyl-8-formylflavan và 5,7-dihydroxy-6,8-dimethyl-dihydroflavon. Ngoài ra, tinh dầu hoa cây dẻ còn chứa nhiều hợp chất sesquiterpen như b-caryophyllen, bicyclogermacren, a-humulen, D-germacren và b-elemen.
5. Công dụng của cây hoa Dẻ
Theo Đông y, hoa dẻ có vị cay, tính hơi ấm và được sử dụng để chữa một số chứng bệnh như tê thấp, chân tay tê bại, đau nhức gân xương, mụn nhọt, mẩn ngứa, ngộ độc, phù thũng, đau bụng trước khi sinh và xuất huyết, thống kinh, đường tiêu hóa, trướng bụng, tiêu chảy, đau dạ dày. Cây hoa dẻ cũng có tác dụng trị lỵ, chóng mặt và hỗ trợ phụ nữ sanh khó. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để trị đòn ngã tổn thương và giảm đau khi được đắp lá tươi giã nát kết hợp với rượu.
6. Một số bài thuốc từ cây hoa Dẻ
6.1. Bài thuốc chữa tê thấp, đau nhức
- Rễ hoa Dẻ, rễ Rung rúc, rễ Gắm, vỏ thân Ngũ gia bì chân chim, rễ Bưởi bung: mỗi vị 80 g.
- Rễ Sâm nam, rễ Cỏ xước, rễ Ô dược, rễ Bướm bạc, rễ Tầm xuân, Tầm gửi cây dâu, rễ Bạch đồng nữ: mỗi vị 40 g.
- Rễ Chỉ thiên, cả cây Cỏ roi ngựa: mỗi vị 20 g.
Thái nhỏ tất cả, phơi khô và ngâm trong 2 lít rượu trắng cho đến khi thuốc có hiệu quả.
6.2. Chữa mụn nhọt, ngộ độc nấm
- Rễ hoa Dẻ, Kim ngân hoa: mỗi vị 30 g.
- Sắc với 400 ml nước còn 100 ml, uống làm 2 lần trong ngày.
Bài viết hi vọng mang đến cho bạn đọc kiến thức về một vị thuốc từ cây hoa đẹp trong tự nhiên. Tuy nhiên, nếu bạn muốn sử dụng các bộ phận của cây hoa dẻ để chữa bệnh, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế để sử dụng thuốc đúng cách. Rất mong nhận được sự phản hồi và đồng hành từ bạn đọc trong những bài viết tiếp theo.
Chơi cây cảnh – Nơi chia sẻ kinh nghiệm trồng và chăm sóc cây cảnh