Cây Chi Chi: Khám phá vị thuốc từ cây Cam thảo dây
Cam thảo dây là một cây có tác dụng nhiều trong y học dân gian. Từ lá đến rễ, mọi bộ phận của cây đều được sử dụng như một vị thuốc. Với vị ngọt, tính mát và không độc, cam thảo dây có tác dụng thanh nhiệt và nhuận phế sinh tân, theo y học cổ truyền. Hiện nay, các nghiên cứu về y học hiện đại đã chỉ ra rằng cây này có nhiều tác dụng kháng viêm và kháng khuẩn. Hãy cùng tìm hiểu thêm trong bài viết dưới đây.
NỘI DUNG
Mô tả dược liệu Cam thảo dây
Cam thảo dây, còn gọi là Tương tư tử, Tương tư đằng, Dây cườm, Dây chi chi, là một loại cây leo thuộc họ Cánh bướm. Cây có tên khoa học là Abrus precatorius L. Cây có thân nhỏ, lá kép hình lông chim, hoa màu hồng và quả đỏ. Cây thường mọc hoang và được trồng ở khắp nơi, đặc biệt ở vùng đồi và ven đường. Rễ và lá của cây được sử dụng làm thuốc, còn hạt cam thảo dây được gọi là Tương tư tử.
Cam thảo dây là vị thuốc chữa ho hiệu quả
Đặc điểm sinh trưởng, thu hái
Cam thảo dây thường mọc hoang và được trồng ở khắp nơi. Cây thích hợp sinh trưởng ở vùng đồi hoặc núi, thường mọc ven đường. Thu hái cây khi thân và lá đang phát triển mạnh vào khoảng từ tháng 5 đến tháng 10. Lá non của cây được lựa chọn và cắt nhỏ để sử dụng. Lá có thể được dùng tươi hoặc phơi khô.
Bộ phận dùng
Cam thảo dây sử dụng nhiều bộ phận khác nhau để làm thuốc, bao gồm rễ và lá. Hạt cam thảo dây còn được gọi là Tương tư tử.
Hạt Cam thảo dây có tác dụng ức chế u và chống dị ứng
Thành phần hoá học
Theo Giáo sư Đỗ Tất Lợi, rễ và lá của cam thảo dây chứa một chất ngọt tương tự như glyxyrixin có trong rễ cam thảo bắc. Tuy nhiên, lượng chất ngọt này rất ít, chỉ chiếm từ 1 – 2% tổng hợp chất và lại có vị khó chịu và đắng. Ngoài ra, hạt cam thảo dây chứa một chất protid độc gọi là abrin, gây vón hồng cầu. Nghiên cứu cũng đã chỉ ra sự hiện diện của nhiều thành phần hóa học khác nhau trong cây, bao gồm lectin, enzyme, aglucosideabrussic acid, heamagglutinin, ure và nhiều amino acid khác.
Tác dụng dược lý
Hạt Cam thảo dây
Hạt cam thảo dây chứa chất độc abrin, tương tự như ricin trong cây Thầu dầu. Khi tiếp xúc với abrin, người ta có thể gặp các triệu chứng như buồn nôn, nôn ói, tiêu chảy, sốt cao, chảy nước bọt, căng thẳng thần kinh và những tác dụng nặng hơn như xuất huyết tiêu hóa, suy gan, liệt bàng quang, xuất huyết kết mạc và co giật. Ngoài ra, abrin còn gây ức chế khả năng sinh sản và hoạt động phân bào trên tế bào lympho ở người. Các abruquinones A, B, D và F trong hạt cũng có hiệu quả chống dị ứng.
Lá Cam thảo dây
Lá cam thảo dây chứa hợp chất vị ngọt như asabrusoside và glycyrrhizin, có vị ngọt hơn sucrose và có năng lượng calorie thấp hơn. Lá cũng chứa nhiều thành phần hóa học như flavonoids, giúp chống oxy hóa và chống tăng sinh. Các nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng lá cây có hoạt tính kháng viêm và giãn phế quản.
Rễ Cam thảo dây
Rễ cam thảo dây có tác dụng chống lại vi khuẩn Staphylococcus aureus, có hoạt tính hạ đường huyết nhẹ và tăng cường trí nhớ trên mô hình bệnh Alzheimer. Ngoài ra, rễ cây cũng có hoạt tính kháng ung thư.
Cam thảo dây là một cây thuốc rất hữu ích cho sức khỏe, đặc biệt là trong việc chống viêm họng. Tuy nhiên, việc sử dụng cam thảo dây cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế. Đọc thêm tại Chơi cây cảnh – Nơi chia sẻ kinh nghiệm trồng và chăm sóc cây cảnh để biết thêm thông tin về cây cảnh và các vấn đề liên quan.