Cây Bạch Hạc: Hiểu Rõ Về Đặc Điểm, Công Dụng và Cách Dùng
Chơi cây cảnh – Nơi chia sẻ kinh nghiệm trồng và chăm sóc cây cảnh.
Bạch hạc là một loại dược liệu phổ biến trong Đông y, được sử dụng để điều trị nhiều bệnh, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến khớp và da liễu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về đặc điểm, công dụng và cách dùng của cây Bạch hạc.
NỘI DUNG
1. Giới thiệu về Bạch hạc
- Tên gọi khác: cây lác (miền Trung), thuốc lá nhỏ, cây kiến cò, nam uy linh tiên, cánh cò, chòm phòn (dân tộc Nùng)
- Tên khoa học: Rhinacanthus nasuta (L)
- Họ khoa học: Thuộc họ Ô rô – Acanthaceae.
1.1. Đặc điểm sinh trưởng và thu hái
Cây Bạch hạc được tìm thấy ở Ấn Độ, Malaysia, Châu Phi và cũng mọc hoang ở nhiều tỉnh miền Bắc nước ta. Ngoài ra, cây cũng có thể trồng làm cây cảnh. Cây thường được trồng từ gốc và người ta thường sử dụng rễ cây, tươi hoặc khô, làm dược liệu. Mùa thu hoạch kéo dài quanh năm, nhưng tốt nhất là vào mùa đông. Có thể dùng cả vỏ rễ hoặc lá của cây.
Bạch hạc có thể trồng trong chậu, vừa làm cảnh vừa thu hái dược liệu.
1.2. Mô tả toàn cây
Cây Bạch hạc là một cây nhỡ cao khoảng 1.5m, có rễ chùm và mọc thành bụi. Thân cây thẳng đứng, 6 gốc tròn và có nhiều cành. Cả thân và lá của cây đều có lông mịn khi còn non. Lá mọc đối, có cuống dài khoảng 2 – 5mm, hình trứng, mặt trên lá nhẵn, mặt dưới có lông mịn. Hoa nhỏ, màu trắng hơi điểm hồng, mọc thành xim nhiều hoa ở đầu cành hoặc đầu thân. Loài cây này thường nở vào tháng 8 và có hình dáng như con hạc đang bay. Quả nang có lông, phía dưới dẹt không chứa hạt, phía trên chứa 4 hoặc 2 hạt, hạt có hình trứng 2 mặt lồi.
Cây Bạch hạc có thể trồng trong chậu, vừa làm cảnh vừa thu hái dược liệu. Thường được thu hoạch quanh năm, nhưng tốt nhất vào mùa đông. Sau khi thu hái, người ta thường rửa sạch và phơi hoặc sấy khô dược liệu, sau đó bảo quản nơi khô thoáng.
1.3. Bộ phận làm thuốc – bào chế
Hầu hết các bộ phận của Bạch hạc đều có thể được sử dụng để làm dược liệu, nhưng lá, thân và rễ thường được sử dụng phổ biến hơn. Bạch hạc có thể sử dụng dưới dạng phơi hoặc sấy khô, cũng như dạng chiết xuất hoặc viên nang.
Sau khi bào chế, rễ tươi có hình trụ, không phân nhánh, dài khoảng 13 – 20cm, màu nâu xám. Mặt ngoài màu nâu và có nhiều rãnh dọc. Bỏ lớp vỏ rễ sẽ lộ lõi gỗ màu trắng nhỏ. Rễ dễ bẻ gãy và mặt bẻ phẳng. Sau khi phơi khô, rễ sẽ chuyển sang màu nâu sậm và lớp vỏ ngoài dễ bong tróc. Dược liệu có mùi hắc nhẹ và vị hơi ngọt như sắn rừng.
Dược liệu Bạch hạc có mùi hắc nhẹ, vị hơi ngọt như sắn rừng.
1.4. Bảo quản
Để bảo quản phần thân rễ đã qua chế biến, hãy đóng gói kín và cất giữ nơi thoáng mát, nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp. Sau mỗi lần sử dụng, hãy đậy kín bao bì. Nếu dược liệu là quả, hãy để nơi khô ráo và thông thoáng.
Ngoài Bạch hạc, uy linh tiên cũng là một vị thuốc giảm đau hiệu quả. Tham khảo thêm bài viết: Uy linh tiên: Giải mã về công dụng giảm đau thần kỳ.
2. Thành phần hóa học và tác dụng
2.1. Thành phần hóa học
Các nhà khoa học đã nghiên cứu và chỉ ra một số thành phần hóa học của cây Bạch hạc như sau:
- Toàn cây chứa: flavonoid, hợp chất phenol, acid amin, acid hữu cơ, tannin.
- Hoa chứa flavonoid.
- Lá chứa kali nitrat, axit cryzophanic, alkaloid…
- Trong rễ có chất gần giống axit cryzophanic và axit frangulic. Một số hoạt chất chính trong rễ cây Bạch hạc bao gồm: Rhinacanthine A, B, C, D, E, F, Q; Lupeol; Stigmasterol; Β-sitosterol; glucosides; naphthoquinone…
Thân cây cũng chứa nhiều chất như tanin, saponin, germanium hữu cơ, phenols, axit amin, vitamin…
2.2. Tác dụng y học hiện đại
Có nhiều chất có trong cây Bạch hạc có tác dụng kháng khuẩn và kháng nấm. Nước sắc Bạch hạc có tác dụng ức chế trực khuẩn, khuẩn tụ cầu vàng, khuẩn Gram âm, Gram dương và nấm.
Ngoài ra, nó còn có tác dụng hạ huyết áp, kháng lại adrenalin, nicotin và giãn mạch tai thỏ cô lập. Cũng có khả năng kích thích tần số nhu động thực quản, phù hợp trong trường hợp hóc xương. Bên cạnh đó, cây uy linh tiên cũng có tác dụng kháng histamin đối với cơ trơn ruột thỏ.
2.3. Tác dụng y học cổ truyền
- Tính vị: Vị ngọt nhạt, tính bình, mùi hắc nhẹ
- Quy kinh: Kinh phế
- Tác dụng: Nhuận phế, chống ho, sát trùng, chống ngứa, giảm đau do lạnh…
3. Cách dùng và liều dùng
Cách sử dụng và liều dùng cây Bạch hạc có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng và từng bài thuốc cụ thể. Liều dùng thông thường là 10-20g, dạng thuốc sắc.
Vị thuốc Bạch hạc có thể hỗ trợ đau nhức xương khớp hiệu quả.
4. Một số bài thuốc kinh nghiệm
4.1. Hỗ trợ điều trị các bệnh ngoài da
- Rễ cây Bạch bạc 50g, thái nhỏ, giã nát; cồn etylic 70 độ 100ml. Ngâm rễ cây đã được giã nát trong vòng 1 – 2 tuần, sau đó lọc qua vải xô, lấy dịch thuốc bôi vào vùng da bị hắc lào, lang ben ngày 2 lần đến khi khỏi.
- Dùng ngoài, bôi ngoài da: Lấy rễ 80g giã nát, ngâm rượu hoặc giấm. Hoặc lấy lá tươi giã đắp hoặc nấu nước rửa.
4.2. Hỗ trợ điều trị đau nhức xương khớp
- Rễ Bạch hạc, Thiên niên kiện, Thổ phục linh, Tỳ giải, Cỏ xước, Cẩu tích, Cốt toái bổ mỗi vị 10-15g, sắc uống.
- Hoặc: Rễ cây Bạch hạc 8g, rễ Lá lốt 12g, Sơn thục 12g, Cẩu tích 16g, Quế chi 8g, Ngải cứu 8g, vỏ quýt 8g, rễ Cỏ xước 12g. Sắc uống hàng ngày trong 1 tháng. Bài thuốc này giúp khu phong tán hàn, tăng cường tuần hoàn máu, giảm đau. Uống từ 10 – 15 tháng.
4.3. Hỗ trợ điều trị lao phổi thời kỳ đầu
Dùng tươi 40g hoặc khô 12 – 20g, thêm đường phèn và sắc uống.
5. Kiêng kỵ
- Đối với những người dị ứng với bất kỳ thành phần nào có trong vị thuốc.
- Đối với những người có huyết áp thấp.
- Đối với phụ nữ mang thai.
Bạch hạc là một vị thuốc cổ truyền được sử dụng từ lâu trong dân gian. Nhờ có nhiều tác dụng quý, dược liệu này được sử dụng rộng rãi trong các bài thuốc và cũng trong cuộc sống hằng ngày. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa công dụng của vị thuốc đối với sức khỏe, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để kiểm soát rủi ro và tránh những tác dụng không mong muốn.
Chơi cây cảnh – Nơi chia sẻ kinh nghiệm trồng và chăm sóc cây cảnh